Máy trạm Dell Precision 5860 Tower ( w32425-16g-512g ) | Intel Xeon W3-2425 | RAM 16GB | 512GB SSD + 1TB HDD | NVIDIA Quadro T400 4 GB GDDR6 | K & M | Win 11 Pro | 3Yrs ( WB10 )
1 /
Máy trạm Dell Precision 5860 Tower ( w32425-16g-512g ) | Intel Xeon W3-2425 | RAM 16GB | 512GB SSD + 1TB HDD | NVIDIA Quadro T400 4 GB GDDR6 | K & M | Win 11 Pro | 3Yrs ( WB10 )
Thương hiệu: Dell
Dòng CPU: Xeon
Dung lượng RAM: Ram 16GB
Loại VGA: NVIDIA QUADRO
Hệ điều hành: Win 11 Pro
Đăng ký thông tin nhận quà to

Họ tên Số điện thoại Thời gian đăng ký

Máy trạm Dell Precision 5860 Tower ( w32425-16g-512g ) | Intel Xeon W3-2425 | RAM 16GB | 512GB SSD + 1TB HDD | NVIDIA Quadro T400 4 GB GDDR6 | K & M | Win 11 Pro | 3Yrs ( WB10 )

Mã sản phẩm: 298402

5.0 Xem đánh giá

Sản phẩm liên quan:

Giá niêm yết: 55.000.000 ₫ đ

52.900.000 ₫ -3 %

Mua ngay

(Giao tận nơi hoặc nhận tại cửa hàng)

Khuyến mãi

>>> MUA SỐ LƯỢNG GIẢM GIÁ LỚN >>>

-  Mua số lượng: 3  chiếc: Giảm: 200.000 đồng/ chiếc

-  Mua số lượng: 5  chiếc: Giảm 300.000 đồng/ chiếc

- Mua số lượng: 10 chiếc: Giảm 500.000 đồng/ chiếc

-  Mọi thông tin chi tiết mời quý khách liên hệ phòng bán hàng Bencomputer: 089 917 9991

 

Chính sách bán hàng

- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường

Chính sách giao hàng

- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 20km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30 - 19h00 hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần.

Máy trạm Dell Precision 5860 Tower ( w32425-16g-512g ) | Intel Xeon W3-2425 | RAM 16GB | 512GB SSD + 1TB HDD | NVIDIA Quadro T400 4 GB GDDR6 | K & M | Win 11 Pro | 3Yrs ( WB10 )
Máy tính trạm Dell Precision 3680 Tower | Intel Core i7 14700 | RAM 16GB | 1TB HDD + 512GB SSD | NVIDIA T400 4GB | DVD RW | K & M | Ubuntu Linux 22.04 | 3Yrs
Máy tính trạm Dell Precision 3680 Tower  ( 42PT3680D02 ) | Intel Core i7 - 14700 | RAM 16GB | SSD 256GB | SSD 1TB | NIVIDIA T400 4GB | K & M | 300W | Ubuntu Linux 22.04 | 3 Yrs
Máy tính trạm Dell Precision 3680 Tower ( 42PT3680D01 ) | Intel Core i5-14600 | RAM 8GB | 1TB SSD | NVIDIA T400 4GB | K & M | No OS | 3Yrs
Máy trạm Dell Precision 3660 Tower | Intel Core i5-13600 | RAM 16GB | 512GB SSD + 1TB HDD | Intel UHD Graphics 770 | DVD-RW | K & M | Ubuntu 22.04 | 3Yrs
Máy tính để bàn Dell Optiplex 7020 SFF | Intel Core i5 - 14500 | RAM 16GB | 512GB SSD | Intel Graphics | K & M | WL BT | Ubuntu Linux 22.04 | 3Yrs
Màn hình máy tính Dell S2725HS | 27 inch FHD | IPS | 100Hz | 5 ms | HDMI | 3Yrs
Màn hình máy tính Dell SE2225H | 21.45 inch FHD | VA | 75Hz | 5 ms | HDMI + VGA | 3Yrs
Màn hình máy tính Dell SE2725H | 27 inch FHD | VA | 75Hz | 5 ms | HDMI + VGA | 3Yrs
Máy tính để bàn Dell Optiplex 7010SFF | Intel Core i5-12500 | RAM 8GB | 512GB SSD | Intel UHD Graphics | K&M | Ubuntu | Win11 Home | 1Yr
Máy trạm Dell Precision 5860 Tower ( T5860W3242316512G ) | Intel Xeon W3-2423 | RAM 16GB | 512GB SSD + 1TB HDD | NVIDIA Quadro T400 4GB GDDR6 | K & M | DVDRW | Win 11 Pro | 3Yrs
Máy tính để bàn Dell Optiplex 7020SFF | Intel Core i5-14500 | RAM 8GB | 256GB SSD | Intel Graphics | K&M | Ubuntu Linux 22.04 | 3Yrs
Laptop Dell Latitude 3340 | Intel Core i5-1335U | RAM 8GB | 256GB SSD | Intel Iris Xe Graphics | 13.3 inch FHD | 3 Cell | Ubuntu Linux 22.04 | 3Yrs
Máy tính trạm Dell Precision 3680 Tower ( T3680-14700K-16256U ) | Intel Core i7 - 14700K | RAM 16GB | SSD 256GB | SSD 1TB | NIVIDIA T400 4GB | K & M | 1000W | Linux | 3 Yrs
Máy tính để bàn Dell Optiplex 7020 SFF ( S7020-14500-16512W ) | Intel Core i5 - 14500 | RAM 16GB | 512GB SSD | Intel Graphics | K & M | Win 11 | 1Yr

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu Dell 
Model Dell Precision 5860 Tower
Bảo hành 36 tháng
Màu sắc Đen
Bộ vi xử lý Intel® Xeon® W3-2423 (15 MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.1 GHz to 4.2 GHz Turbo, 120 W)
RAM 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 4800 MT/s, RDIMM, ECC
VGA NVIDIA® T400, 4 GB GDDR6, 3 mDP to DP adapters
Ổ cứng 512 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD, Class 40
Upper Flexbay    1 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA, HDD
Ports & Slots

Front:
2 USB 3.2 Gen 1 ports
1 USB 3.2 Gen 2 Type-C port with PowerShare
1 USB 3.2 Gen 2 Type-C port
1 Universal audio port
1 SD-card slot

Rear:
3 USB 3.2 Gen 2 Type-C ports
2 USB 3.2 Gen 1 ports
1 USB 3.2 Gen 1 port with Smart Power On
1 RJ45 Ethernet port, 1 GbE
1 RJ45 Ethernet port, 10 GbE
1 Line-out port
1 Serial port (optional)
2 PS2 ports (optional)

Khe cắm mở rộng 1 full-height Gen5 PCIe x16 slot
1 full-height Gen4 PCIe x16 slot
1 full-height Gen4 PCIe x4 slot
2 full-height Gen4 PCIe x8 slot
2 M.2 2230/2280 slots for PCIe NVMe Gen4 SSD
2 SATA slots for 2.5/3.5-inch HDD/ODD
2 Externally facing storage flexbays
Hệ điều hành Ubuntu
Kích thước Height: 16.29 in. (414 mm) /16.45 in. (417.90 mm) with rubber-foot protruding
Width: 6.79 in. (172.60 mm) /6.94 in. (176.50 mm) with rubber-foot protruding
Depth: 16.90 in. (429.60 mm) /17.79 in. (452.10 mm) with lock-structure protruding
Cân nặng ~Maximum Weight: 47.80 lb (21.70 kg)
Minimum Weight: 31.70 lb (14.40 kg)
Đọc thêm

đánh giá sản phẩm

Đánh giá trung bình

5.0/5
4 đánh giá
1
2
3
4
5

Bạn viết đánh giá

khách hàng nhận xét Xem tất cả

Hỏi đáp về sản phẩm

khách hàng hỏi đáp Xem tất cả
facebook youtube number phone zalo Hôm nay mua gì